Kính Low-E Cấu Tạo, Chủng Loại và Thông Số Kỹ Thuật (U-value, SHGC, Cách Âm, Phản Quang)

Kính Low-E: Cấu Tạo, Chủng Loại và Thông Số Kỹ Thuật (U-value, SHGC, Cách Âm, Phản Quang)

Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao những tòa nhà hiện đại với mặt kính rộng lớn vẫn luôn mát mẻ vào mùa hè nhưng lại ấm áp vào mùa đông? Bí mật nằm ở công nghệ kính Low-E (Low-Emissivity Glass). Trong xu hướng vật liệu xây dựng hiện đại, kính không chỉ đơn thuần để lấy sáng mà còn là giải pháp quan trọng nhằm tối ưu hiệu quả năng lượng cho công trình. Kính Low-E được phủ một lớp oxit kim loại siêu mỏng, gần như vô hình, có khả năng “thông minh” trong việc kiểm soát bức xạ nhiệt: cho phép ánh sáng tự nhiên đi qua nhưng ngăn chặn phần lớn tia hồng ngoại và tia cực tím gây nóng và hại sức khỏe. Nhờ đặc tính này, loại kính tiên tiến này vừa mang lại không gian sống thoải mái, vừa giảm đáng kể chi phí cho điều hòa – sưởi ấm, đồng thời nâng cao tính bền vững và thân thiện với môi trường của công trình.

1. Kính Low-E là gì 

Kính Low-E Cấu Tạo, Chủng Loại và Thông Số Kỹ Thuật (U-value, SHGC, Cách Âm, Phản Quang)

Kính Low-E, viết tắt của Low-Emissivity, là loại kính được phủ một lớp oxit kim loại siêu mỏng và trong suốt, gần như không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Lớp phủ đặc biệt này có khả năng phản xạ tia hồng ngoại và tia cực tím nhưng vẫn cho phép ánh sáng tự nhiên đi qua, nhờ đó không gian bên trong luôn sáng sủa mà không bị ảnh hưởng bởi nhiệt lượng hay bức xạ có hại.

Công nghệ này giúp duy trì nhiệt độ ổn định quanh năm: vào mùa đông kính giữ lại lượng nhiệt bên trong, còn vào mùa hè kính ngăn không cho nhiệt từ mặt trời xâm nhập. Bên cạnh việc nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng, kính Low-E còn giúp giảm đáng kể chi phí năng lượng, bảo vệ nội thất khỏi phai màu do tia UV và góp phần kéo dài tuổi thọ công trình.

2. Cấu tạo kính Low-E

Kính Low-E (Low-Emissivity Glass) được tạo thành từ tấm kính nền (float glass) và lớp phủ đặc biệt bằng oxit kim loại siêu mỏng. Tùy theo công nghệ sản xuất, lớp phủ này có thể được phủ trực tiếp trong quá trình gia công kính hoặc sau khi kính đã hoàn thiện.

Kính nền (Substrate)

Kính Low-E Cấu Tạo, Chủng Loại và Thông Số Kỹ Thuật (U-value, SHGC, Cách Âm, Phản Quang)Kính Low-E Cấu Tạo, Chủng Loại và Thông Số Kỹ Thuật (U-value, SHGC, Cách Âm, Phản Quang)

Thường là kính nổi trong suốt (clear float glass) hoặc kính màu (tinted glass), có độ dày phổ biến từ 5–19 mm. Đây là phần chính tạo nên độ bền cơ học của kính.

Lớp phủ Low-E

    • Được cấu thành từ nhiều lớp oxit kim loại siêu mỏng (thường là bạc, titan oxit, kẽm oxit…), tổng độ dày chỉ vài trăm nanomet.

    • Lớp phủ này có khả năng giảm hệ số phát xạ nhiệt, tức hạn chế bức xạ hồng ngoại và tia cực tím, nhưng vẫn đảm bảo truyền sáng tốt.

3. Các loại kính Low-E 

Theo công nghệ phủ:

  • Kính Low-E phủ cứng (Hard-Coat / On-line Low-E):
    Được phủ trực tiếp trong quá trình sản xuất kính nổi ở nhiệt độ rất cao. Lớp phủ bền, khó trầy xước, có thể dùng ở bề mặt ngoài trời. Tuy nhiên hiệu quả cách nhiệt thấp hơn so với loại phủ mềm.

Kính Low-E Cấu Tạo, Chủng Loại và Thông Số Kỹ Thuật (U-value, SHGC, Cách Âm, Phản Quang)

Kính Low-E phủ cứng (Hard-Coat / On-line) được sản xuất trực tiếp trong dây chuyền kính nổi. Khi hỗn hợp nguyên liệu (cát silica, soda, vôi…) được nấu chảy ở nhiệt độ khoảng 1.500°C và tạo thành tấm kính trên bể thiếc, lớp oxit kim loại siêu mỏng sẽ được phun phủ ngay lên bề mặt kính khi nó vẫn còn ở nhiệt độ cao khoảng 600–700°C. Nhờ quá trình phủ “trực tuyến” này, lớp màng bám chặt và trở thành một phần cấu trúc của kính, bền vĩnh viễn, không bong tróc, có thể dùng trực tiếp ngoài trời mà không cần bảo vệ thêm. Loại kính này có khả năng cho ánh sáng xuyên qua nhưng phản xạ tia hồng ngoại, giúp giảm truyền nhiệt; tuy hiệu quả cách nhiệt không cao bằng kính Low-E phủ mềm, nhưng ưu điểm nổi bật là độ bền và khả năng chịu điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • Kính Low-E phủ mềm (Soft-Coat / Off-line Low-E):
    Được phủ trong buồng chân không bằng phương pháp phún xạ catot. Hiệu quả cách nhiệt, phản xạ nhiệt cao hơn, nhưng lớp phủ nhạy cảm, thường phải lắp trong cấu trúc kính hộp để bảo vệ.

Kính Low-E Cấu Tạo, Chủng Loại và Thông Số Kỹ Thuật (U-value, SHGC, Cách Âm, Phản Quang)

Kính Low-E được tạo ra bằng công nghệ phủ mềm trong môi trường chân không nhiều buồng (off-line coating). Tấm kính sau khi được rửa sạch sẽ đi qua các buồng phún xạ, nơi các hạt oxit kim loại được bắn phủ lên bề mặt nhờ hệ thống catot và bơm hút chân không. Lớp phủ hình thành siêu mỏng, bám chắc và đồng nhất, giúp kính có khả năng kiểm soát bức xạ nhiệt mà vẫn đảm bảo độ trong suốt cao.

Theo cấu trúc lớp phủ:

  • Single Silver Low-E: chỉ có 1 lớp bạc, cơ bản, hiệu quả tiết kiệm năng lượng ở mức khá.

  • Double Silver Low-E: có 2 lớp bạc, khả năng phản xạ nhiệt và chống nóng tốt hơn.

  • Triple Silver Low-E: 3 lớp bạc, hiệu suất cách nhiệt và kiểm soát ánh sáng cao nhất, thường dùng cho các công trình hiện đại yêu cầu tiết kiệm năng lượng tối đa.

4. Các thông số kỹ thuật của kính Low-E

U-Value (hệ số truyền nhiệt)

Kính Low-E Cấu Tạo, Chủng Loại và Thông Số Kỹ Thuật (U-value, SHGC, Cách Âm, Phản Quang)

Kính Low-E có khả năng cách nhiệt vượt trội so với kính thông thường. Với cấu hình kính hộp hai lớp và khoang khí trơ, U-Value có thể đạt mức rất thấp, chỉ khoảng 1.0–1.6 W/m²·K, giúp giảm thất thoát nhiệt tối đa và giữ ổn định nhiệt độ trong nhà.

SHGC (hệ số hấp thụ nhiệt mặt trời)

Kính Low-E Cấu Tạo, Chủng Loại và Thông Số Kỹ Thuật (U-value, SHGC, Cách Âm, Phản Quang)

 Kính Low-E cho phép điều chỉnh mức độ hấp thụ và truyền tải bức xạ mặt trời tùy theo loại sản phẩm. Các giá trị SHGC thường dao động từ 0.23 đến 0.37, giúp cân bằng giữa việc lấy sáng tự nhiên và hạn chế lượng nhiệt mặt trời xâm nhập.

Khả năng cách âm

Kính Low-E Cấu Tạo, Chủng Loại và Thông Số Kỹ Thuật (U-value, SHGC, Cách Âm, Phản Quang)

Nhờ cấu trúc nhiều lớp và lớp phủ đặc biệt, kính Low-E hỗ trợ giảm đáng kể truyền âm so với kính thường. Khi kết hợp với kính hộp và khí trơ, hiệu quả cách âm càng được nâng cao, tạo không gian yên tĩnh hơn.

Hệ số phản quang

Kính Low-E thường có độ phản chiếu ngoài ở mức thấp, chỉ khoảng 11–14%. Điều này giúp mặt kính duy trì vẻ tự nhiên, không gây chói lóa, đồng thời tăng tính thẩm mỹ cho công trình.

Nguồn

[1] Guardian Glass, Low-Emissivity Glass (Low-E Glass). Guardian Glass. Accessed: Aug. 22, 2025. [Online]. Available: https://www.guardianglass.com/ap/en/our-glass/glass-types/low-e-glass

[2] Guardian Glass, Low-E Coatings and Energy Performance. Guardian Glass. Accessed: Aug. 22, 2025. [Online]. Available: https://www.guardianglass.com/ap/en/our-glass/glass-types/low-e-glass

[3] Efficient Windows Collaborative, Types of Low-E Glass. Efficient Windows. Accessed: Aug. 22, 2025. [Online]. Available: https://efficientwindows.org/gtypes-2lowe/


Bài viết khác

Công nghệ bê tông âm carbon Tương lai vật liệu xây dựng thân thiện môi trường

Bản tin tổng hợp 20/09/2025

Công nghệ bê tông âm carbon: Tương lai vật liệu xây dựng thân thiện môi trường

Ngành xây dựng hiện nay đang đối diện với sức ép lớn trong việc cắt giảm phát thải carbon khi bê tông là một trong những vật liệu được sử dụng nhiều nhất nhưng cũng là nguồn phát sinh CO₂ đáng kể do phụ thuộc vào xi măng Portland. Trước thực trạng đó Shimizu Corporation đã tiến hành nhiều nghiên cứu nhằm tạo ra các giải pháp vật liệu bền vững hướng đến mục tiêu trung hòa carbon. Một trong những kết quả nổi bật là công nghệ bê tông âm carbon với sự thay thế một phần xi măng và cốt liệu bằng than sinh học. Loại than này được sản xuất từ mùn cưa thông qua quá trình cacbon hóa và có khả năng giữ lại lượng carbon khổng lồ vốn sẽ bị thải ra khí quyển nếu phân hủy tự nhiên hay bị đốt cháy. Nhờ đặc tính đó bê tông âm carbon không chỉ duy trì được độ bền cơ học cần thiết cho công trình mà còn góp phần trực tiếp vào việc giảm thiểu khí nhà kính. Đây được xem là một bước đi triển vọng mở ra hướng phát triển mới cho ngành xây dựng xanh của Nhật Bản cũng như trên thế giới.

Tường thông minh tích hợp cảm biến chống cháy Giải pháp an toàn chủ động cho công trình hiện đại

Bản tin tổng hợp 13/09/2025

Tường thông minh tích hợp cảm biến chống cháy: Giải pháp an toàn chủ động cho công trình hiện đại

Trong bối cảnh đô thị ngày càng phát triển, nguy cơ hỏa hoạn tại các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện hay nhà ở thông minh vẫn luôn là mối đe dọa nghiêm trọng. Các giải pháp phòng cháy chữa cháy truyền thống hiện nay chủ yếu mang tính thụ động, chỉ tập trung vào khả năng ngăn lửa lan rộng mà chưa đủ năng lực cảnh báo sớm. Sự thiếu hụt này khiến việc ứng phó với hỏa hoạn thường chậm trễ, gây ra những tổn thất nặng nề về người và tài sản. Trước thực tế đó, tường thông minh tích hợp cảm biến chống cháy ra đời như một bước tiến đột phá, mở ra hướng tiếp cận chủ động hơn trong đảm bảo an toàn công trình. Khác với tường chống cháy thông thường, loại tường này không chỉ cách nhiệt và cản lửa mà còn được tích hợp cảm biến nhiệt, khói, áp suất kết hợp công nghệ IoT để giám sát liên tục điều kiện môi trường. Khi có dấu hiệu cháy, hệ thống sẽ phát hiện tức thì, gửi cảnh báo qua thiết bị trung tâm hoặc di động, đồng thời có thể kích hoạt các cơ chế an toàn bổ trợ như phun sương hay quạt hút khói. Nhờ đó, công trình không chỉ được bảo vệ hiệu quả hơn mà còn gia tăng cơ hội sơ tán kịp thời và giảm thiểu thiệt hại. Với khả năng biến những bức tường vốn thụ động thành “người gác lửa thông minh”, công nghệ này hứa hẹn trở thành giải pháp an toàn chủ động, đóng góp quan trọng trong việc xây dựng các công trình hiện đại, xanh và bền vững.

Kiểm soát nhiệt trong bê tông khối lớn Giải pháp & Bài học từ đập Hoover

Bản tin tổng hợp 27/08/2025

Kiểm soát nhiệt trong bê tông khối lớn: Giải pháp & Bài học từ đập Hoover

Trong thi công bê tông khối lớn, vấn đề nhiệt thủy hoá luôn là “ẩn số” khiến nhiều kỹ sư và nhà thầu phải đau đầu. Khi xi măng bắt đầu phản ứng với nước, một lượng nhiệt khổng lồ được sinh ra và tích tụ trong khối bê tông đồ sộ. Nếu không kiểm soát, nhiệt độ cao và sự chênh lệch giữa lõi và bề mặt sẽ tạo ra các vết nứt nhiệt nguy hiểm, đe doạ đến tuổi thọ và độ an toàn của công trình. Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, lịch sử xây dựng đã ghi dấu một bài học kinh điển: đập thuỷ điện Hoover (Mỹ) – siêu công trình bê tông của thế kỷ 20. Với hàng triệu mét khối bê tông, nếu để tự nhiên, khối đập sẽ mất tới hàng trăm năm mới nguội hẳn. Các kỹ sư buộc phải tìm ra giải pháp chưa từng có tiền lệ: chia khối, làm mát chủ động bằng hệ thống ống tuần hoàn nước lạnh, kết hợp nhiều biện pháp sáng tạo để đưa nhiệt độ bê tông về mức an toàn.

Phân Biệt Quartz Tự Nhiên và Quartzite – Không Còn Nhầm Lẫn

Bản tin tổng hợp 15/08/2025

Phân Biệt Quartz Tự Nhiên và Quartzite – Không Còn Nhầm Lẫn

Trong thế giới đá tự nhiên, quartz và quartzite là hai cái tên thường xuyên bị nhầm lẫn, không chỉ bởi cách gọi gần giống nhau mà còn vì vẻ ngoài có nhiều điểm tương đồng. Tuy nhiên, đây lại là hai loại vật liệu hoàn toàn khác nhau về nguồn gốc, cấu trúc và đặc tính sử dụng. Quartz thường là đá nhân tạo được kết hợp từ tinh thể thạch anh nghiền nhỏ với nhựa và phụ gia, trong khi quartzite là đá tự nhiên hình thành từ quá trình biến chất của cát kết chứa thạch anh. Sự khác biệt này không chỉ ảnh hưởng đến giá trị mà còn quyết định độ bền, khả năng chịu nhiệt và tính ứng dụng của vật liệu trong các công trình. Hiểu rõ cách phân biệt quartz và quartzite sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại đá phù hợp với nhu cầu, tránh nhầm lẫn và tối ưu khoản đầu tư của mình.

Chống Trượt Cho Gạch 4 Cách Test Được Công Nhận Bởi ASTM, ISO & Tiêu Chuẩn Quốc Tế

Bản tin tổng hợp 07/08/2025

Chống Trượt Cho Gạch: 4 Cách Test Được Công Nhận Bởi ASTM, ISO & Tiêu Chuẩn Quốc Tế

Trong các công trình có nguy cơ trơn trượt như nhà tắm, hồ bơi, sảnh công cộng hay khu vực có độ dốc, việc lựa chọn gạch có khả năng chống trượt là yếu tố bắt buộc. Để đánh giá chính xác khả năng này, hiện có 4 phương pháp kiểm tra phổ biến, mỗi phương pháp ứng với một tiêu chuẩn quốc tế và mục đích sử dụng khác nhau. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ từng phương pháp, cách đọc kết quả và ứng dụng phù hợp trong thực tế.

Gỗ Hinoki trong thiết kế nhà tắm hiện đại Vật liệu tự nhiên cho không gian thư giãn

Bản tin tổng hợp 01/08/2025

Gỗ Hinoki trong thiết kế nhà tắm hiện đại: Vật liệu tự nhiên cho không gian thư giãn

Gỗ Hinoki (Japanese cypress – Chamaecyparis obtusa) là một loại gỗ quý của Nhật Bản, nổi bật với màu sắc sáng, vân gỗ mịn và mùi thơm tự nhiên dễ chịu. Nhờ khả năng kháng khuẩn, chịu ẩm và chịu nhiệt tốt, Hinoki từ lâu đã được sử dụng trong các công trình truyền thống như đền chùa, bồn tắm onsen và đặc biệt là phòng xông hơi. Với hương thơm thư giãn và độ bền vượt trội, Hinoki ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế nhà tắm hiện đại, mang lại không gian sang trọng và thanh tịnh cho người sử dụng.