Đảo Tự Nhiên
Theo Điều 121 của Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS), đảo tự nhiên được định nghĩa là "vùng đất hình thành tự nhiên, được bao quanh bởi nước và nổi trên mặt nước khi thủy triều lên cao." Định nghĩa này loại trừ đảo nhân tạo khỏi quyền tạo ra lãnh hải hoặc các vùng biển khác. Đặc điểm chính của đảo tự nhiên bao gồm:
Đá
Theo Điều 121(3) của UNCLOS, đá là các khu vực đất tự nhiên nhưng không thể duy trì sự sống của con người hoặc hoạt động kinh tế độc lập. Không giống như đảo tự nhiên, đá không có quyền xác lập vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) hoặc thềm lục địa. Ví dụ, Okinotorishima của Nhật Bản chỉ được công nhận là một tảng đá và không thể yêu cầu EEZ.
Địa Hình Nổi Khi Triều Xuống Thấp
Đây là các khu vực đất hình thành tự nhiên, nổi trên mặt nước khi triều xuống thấp nhưng chìm khi triều lên cao. Theo UNCLOS, nếu nằm trong giới hạn lãnh hải của đất liền hoặc đảo, chúng có thể tạo ra lãnh hải. Tuy nhiên, nếu được cải tạo thành đảo, chúng vẫn không thay đổi quy chế pháp lý ban đầu.
Không giống như đảo tự nhiên, đảo nhân tạo là các cấu trúc do con người xây dựng bằng vật liệu tự nhiên hoặc nhân tạo. UNCLOS không đưa ra định nghĩa chính thức, nhưng có nhiều quan điểm khác nhau:
Từ các định nghĩa trên, đảo nhân tạo có đặc điểm: không hình thành tự nhiên, do con người xây dựng và gắn liền vĩnh viễn với đáy biển. Chúng không có lãnh hải nhưng có thể có vùng an toàn rộng đến 500 mét.
Các đảo nhân tạo phục vụ nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:
Ví dụ, đảo Palm Jumeirah (UAE) và Sân bay Quốc tế Kansai (Nhật Bản) là những dự án đảo nhân tạo phục vụ phát triển đô thị và kinh tế.
Các công trình và cấu trúc hàng hải có liên quan mật thiết đến đảo nhân tạo nhưng khác nhau về mục đích và phương thức xây dựng.
UNCLOS phân biệt rõ các thuật ngữ này, nhấn mạnh sự khác biệt về quy chế pháp lý và chức năng của chúng.
Sự thiếu rõ ràng trong UNCLOS đã gây ra nhiều tranh cãi pháp lý, đặc biệt tại các khu vực có tranh chấp như Biển Đông. Một số quốc gia đã biến các địa hình nổi khi triều xuống thấp và đá thành đảo nhân tạo, làm dấy lên câu hỏi về quyền chủ quyền và vùng biển liên quan. Ví dụ, việc Trung Quốc xây dựng công trình nhân tạo trên các rạn san hô ở quần đảo Trường Sa đã gây ra tranh chấp quốc tế.
Trong tương lai, nghiên cứu cần làm rõ quy chế pháp lý của các đơn vị hàng hải và tác động môi trường của chúng. Khi đảo nhân tạo và các công trình hàng hải ngày càng phổ biến, luật pháp quốc tế cần điều chỉnh để đảm bảo việc sử dụng tài nguyên biển một cách bền vững và công bằng.
Đảo nhân tạo và các cấu trúc hàng hải đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động hàng hải hiện đại, nhưng quy chế pháp lý của chúng vẫn chưa rõ ràng theo UNCLOS. Bài viết này đã cung cấp cái nhìn tổng quan về bản chất, phân loại và ứng dụng của đảo nhân tạo, cũng như sự khác biệt của chúng so với đảo tự nhiên, đá và địa hình nổi khi triều xuống thấp.
Để giải quyết những vấn đề này, nghiên cứu cần hướng tới việc xây dựng các khung pháp lý minh bạch hơn, đồng thời nâng cao nhận thức về luật biển quốc tế trong bối cảnh gia tăng nhu cầu khai thác tài nguyên và không gian biển. Cộng đồng quốc tế cần phối hợp để đưa ra các định nghĩa và quy định thống nhất nhằm đảm bảo việc sử dụng đại dương một cách bền vững và hòa bình.
Nguồn: Tạp chí Luật, Chính trị và Hành chính Châu Á - Thái Bình Dương_ Tác giả: Mohammad Ali Zohourian
Bản tin tổng hợp 20/09/2025
Ngành xây dựng hiện nay đang đối diện với sức ép lớn trong việc cắt giảm phát thải carbon khi bê tông là một trong những vật liệu được sử dụng nhiều nhất nhưng cũng là nguồn phát sinh CO₂ đáng kể do phụ thuộc vào xi măng Portland. Trước thực trạng đó Shimizu Corporation đã tiến hành nhiều nghiên cứu nhằm tạo ra các giải pháp vật liệu bền vững hướng đến mục tiêu trung hòa carbon. Một trong những kết quả nổi bật là công nghệ bê tông âm carbon với sự thay thế một phần xi măng và cốt liệu bằng than sinh học. Loại than này được sản xuất từ mùn cưa thông qua quá trình cacbon hóa và có khả năng giữ lại lượng carbon khổng lồ vốn sẽ bị thải ra khí quyển nếu phân hủy tự nhiên hay bị đốt cháy. Nhờ đặc tính đó bê tông âm carbon không chỉ duy trì được độ bền cơ học cần thiết cho công trình mà còn góp phần trực tiếp vào việc giảm thiểu khí nhà kính. Đây được xem là một bước đi triển vọng mở ra hướng phát triển mới cho ngành xây dựng xanh của Nhật Bản cũng như trên thế giới.
Bản tin tổng hợp 13/09/2025
Trong bối cảnh đô thị ngày càng phát triển, nguy cơ hỏa hoạn tại các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện hay nhà ở thông minh vẫn luôn là mối đe dọa nghiêm trọng. Các giải pháp phòng cháy chữa cháy truyền thống hiện nay chủ yếu mang tính thụ động, chỉ tập trung vào khả năng ngăn lửa lan rộng mà chưa đủ năng lực cảnh báo sớm. Sự thiếu hụt này khiến việc ứng phó với hỏa hoạn thường chậm trễ, gây ra những tổn thất nặng nề về người và tài sản. Trước thực tế đó, tường thông minh tích hợp cảm biến chống cháy ra đời như một bước tiến đột phá, mở ra hướng tiếp cận chủ động hơn trong đảm bảo an toàn công trình. Khác với tường chống cháy thông thường, loại tường này không chỉ cách nhiệt và cản lửa mà còn được tích hợp cảm biến nhiệt, khói, áp suất kết hợp công nghệ IoT để giám sát liên tục điều kiện môi trường. Khi có dấu hiệu cháy, hệ thống sẽ phát hiện tức thì, gửi cảnh báo qua thiết bị trung tâm hoặc di động, đồng thời có thể kích hoạt các cơ chế an toàn bổ trợ như phun sương hay quạt hút khói. Nhờ đó, công trình không chỉ được bảo vệ hiệu quả hơn mà còn gia tăng cơ hội sơ tán kịp thời và giảm thiểu thiệt hại. Với khả năng biến những bức tường vốn thụ động thành “người gác lửa thông minh”, công nghệ này hứa hẹn trở thành giải pháp an toàn chủ động, đóng góp quan trọng trong việc xây dựng các công trình hiện đại, xanh và bền vững.
Bản tin tổng hợp 27/08/2025
Trong thi công bê tông khối lớn, vấn đề nhiệt thủy hoá luôn là “ẩn số” khiến nhiều kỹ sư và nhà thầu phải đau đầu. Khi xi măng bắt đầu phản ứng với nước, một lượng nhiệt khổng lồ được sinh ra và tích tụ trong khối bê tông đồ sộ. Nếu không kiểm soát, nhiệt độ cao và sự chênh lệch giữa lõi và bề mặt sẽ tạo ra các vết nứt nhiệt nguy hiểm, đe doạ đến tuổi thọ và độ an toàn của công trình. Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, lịch sử xây dựng đã ghi dấu một bài học kinh điển: đập thuỷ điện Hoover (Mỹ) – siêu công trình bê tông của thế kỷ 20. Với hàng triệu mét khối bê tông, nếu để tự nhiên, khối đập sẽ mất tới hàng trăm năm mới nguội hẳn. Các kỹ sư buộc phải tìm ra giải pháp chưa từng có tiền lệ: chia khối, làm mát chủ động bằng hệ thống ống tuần hoàn nước lạnh, kết hợp nhiều biện pháp sáng tạo để đưa nhiệt độ bê tông về mức an toàn.
Bản tin tổng hợp 22/08/2025
Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao những tòa nhà hiện đại với mặt kính rộng lớn vẫn luôn mát mẻ vào mùa hè nhưng lại ấm áp vào mùa đông? Bí mật nằm ở công nghệ kính Low-E (Low-Emissivity Glass). Trong xu hướng vật liệu xây dựng hiện đại, kính không chỉ đơn thuần để lấy sáng mà còn là giải pháp quan trọng nhằm tối ưu hiệu quả năng lượng cho công trình. Kính Low-E được phủ một lớp oxit kim loại siêu mỏng, gần như vô hình, có khả năng “thông minh” trong việc kiểm soát bức xạ nhiệt: cho phép ánh sáng tự nhiên đi qua nhưng ngăn chặn phần lớn tia hồng ngoại và tia cực tím gây nóng và hại sức khỏe. Nhờ đặc tính này, loại kính tiên tiến này vừa mang lại không gian sống thoải mái, vừa giảm đáng kể chi phí cho điều hòa – sưởi ấm, đồng thời nâng cao tính bền vững và thân thiện với môi trường của công trình.
Bản tin tổng hợp 15/08/2025
Trong thế giới đá tự nhiên, quartz và quartzite là hai cái tên thường xuyên bị nhầm lẫn, không chỉ bởi cách gọi gần giống nhau mà còn vì vẻ ngoài có nhiều điểm tương đồng. Tuy nhiên, đây lại là hai loại vật liệu hoàn toàn khác nhau về nguồn gốc, cấu trúc và đặc tính sử dụng. Quartz thường là đá nhân tạo được kết hợp từ tinh thể thạch anh nghiền nhỏ với nhựa và phụ gia, trong khi quartzite là đá tự nhiên hình thành từ quá trình biến chất của cát kết chứa thạch anh. Sự khác biệt này không chỉ ảnh hưởng đến giá trị mà còn quyết định độ bền, khả năng chịu nhiệt và tính ứng dụng của vật liệu trong các công trình. Hiểu rõ cách phân biệt quartz và quartzite sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại đá phù hợp với nhu cầu, tránh nhầm lẫn và tối ưu khoản đầu tư của mình.
Bản tin tổng hợp 07/08/2025
Trong các công trình có nguy cơ trơn trượt như nhà tắm, hồ bơi, sảnh công cộng hay khu vực có độ dốc, việc lựa chọn gạch có khả năng chống trượt là yếu tố bắt buộc. Để đánh giá chính xác khả năng này, hiện có 4 phương pháp kiểm tra phổ biến, mỗi phương pháp ứng với một tiêu chuẩn quốc tế và mục đích sử dụng khác nhau. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ từng phương pháp, cách đọc kết quả và ứng dụng phù hợp trong thực tế.